|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
doanh nghiệp
đgt. (H. doanh: lo toan làm việc; nghiệp: nghề) Làm nghề sản suất để kiếm lời: Trả thuế doanh nghiệp. // dt. Cơ sở hoạt động sản xuất để kiếm lời: Những mặt hoạt động của các doanh nghiệp (TrBĐằng).
|
|
|
|